Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bạt chúng bạt hồn bạt hơi bạt mạng
bạt ngàn bạt tai bạt tê bạt tử
bạt thiệp bạt vía bả bả lả
bả vai bải hoải bản bản án
bản đúc bản đồ bản đồ học bản đồ lưu thông
bản địa bản bộ bản cáo trạng bản chất
bản chức bản doanh bản gốc bản hát
bản in bản in thử bản kê bản kẽm
bản kịch bản lai bản làng bản lãnh
bản lĩnh bản lề bản mệnh bản năng
bản ngã bản ngữ bản nháp bản quán
bản quyền bản sao bản sắc bản tâm
bản tính bản tóm tắt bản thân bản thảo
bản thể bản thể học bản tin bản triều
bản vị bản vị chủ nghĩa bản văn bản xứ
bảng bảng đen bảng danh dự bảng hiệu
bảng lảng bảng màu bảng nhãn bảng vàng
bảnh bảnh bao bảnh chọe bảnh mắt
bảnh trai bảo bảo an bảo an binh
bảo đảm bảo ban bảo bối bảo chứng
bảo dưỡng bảo hành bảo hòa bảo hộ
bảo hiểm bảo hoàng bảo kiếm bảo lãnh
bảo lĩnh bảo lưu bảo mẫu bảo mật
bảo nô bảo quản bảo quốc bảo sanh
bảo tàng bảo tàng học bảo tồn bảo tồn bảo tàng
bảo thủ bảo toàn bảo trợ bảo vật
bảo vệ bảy bấc bấm
bấm độn bấm bụng bấm chuông bấm gan
bấm giờ bấm nút bấm ngọn bấm quẻ
bấm tay bấn bấp ba bấp bênh bấp bênh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.